Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 45
Thanh Sơn - Tháng 11/2024

(Từ ngày 04/11/2024 đến ngày 10/11/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 1,633 12 175,911 93,899 82,013 26 18 8
    Bọ xít muỗi 0,733 5 82,013 82,013 15 10 5
    Rầy xanh 0,6 4
Rau cải 380 Sâu xanh 0,767 5 8,444 8,444                
Ngô 900 Sâu cắn lá 0,733 4                
    Sâu keo mùa Thu 0,533 4                
Loading...