Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 43
Thanh Sơn - Tháng 10/2023
(Từ ngày 23/10/2023 đến ngày 29/10/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
3,4 |
10 |
425,911 |
343,899 |
82,013 |
|
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
3,067 |
10 |
414,025 |
332,013 |
82,013 |
|
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,633 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
787 |
Sâu cắn lá |
0,867 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,667 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|