Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 41
Thanh Sơn - Tháng 10/2024
(Từ ngày 07/10/2024 đến ngày 13/10/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
0,933 |
5 |
175,911 |
175,911 |
|
|
|
|
|
20 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,8 |
5 |
93,899 |
93,899 |
|
|
|
|
|
15 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
Ngô |
900 |
Sâu xám |
0,433 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|