Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 40
Thanh Sơn - Tháng 10/2024
(Từ ngày 30/09/2024 đến ngày 06/10/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,9 |
15 |
332,013 |
250 |
82,013 |
|
82,013 |
82,013 |
|
24 |
20 |
|
4 |
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,867 |
6 |
82,013 |
82,013 |
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |