Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 4
Thanh Sơn - Tháng 1/2024
(Từ ngày 22/01/2024 đến ngày 28/01/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.507 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
1,15 |
3 |
150,7 |
150,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
25,7 |
Chuột |
0,7 |
3 |
0,471 |
0,471 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
154 |
Sâu xanh |
1,25 |
3 |
39,6 |
39,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|