Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 3
Thanh Sơn - Tháng 1/2025
(Từ ngày 20/01/2025 đến ngày 26/01/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
320 |
Ốc bươu vàng |
0,4 |
1,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
380 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
1,533 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,233 |
6 |
16,889 |
16,889 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|