Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 25
Thanh Sơn - Tháng 6/2024
(Từ ngày 17/06/2024 đến ngày 23/06/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
43,5 |
Rầy các loại |
5,567 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
4,3 |
13 |
730,19 |
480,19 |
250 |
|
250 |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,967 |
6 |
324,089 |
324,089 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,967 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|