Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 2
Thanh Sơn - Tháng 1/2024
(Từ ngày 08/01/2024 đến ngày 14/01/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
19,6 |
Chuột |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
154 |
Sâu xanh |
2,7 |
6 |
15,4 |
15,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
900 |
Bệnh khô vằn |
2,267 |
11 |
62 |
62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
2,933 |
11 |
75 |
75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|