Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 19
Thanh Sơn - Tháng 5/2024

(Từ ngày 06/05/2024 đến ngày 12/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.541 Bệnh bạc lá 1,473 8,8                
    Bệnh khô vằn 2,01 20,5 154,1 125,124 28,976 28,976 28,976                
    Rầy các loại 86,333 420                
Lúa muộn trà 2 1.809 Bệnh bạc lá 1,527 11,5 32,187 32,187                
    Bệnh khô vằn 3,007 26,5 180,9 140,157 40,743 40,743 40,743                
    Rầy các loại 113,167 560 40,743 40,743                
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 0,567 4                
    Bọ xít muỗi 1,467 6 164,025 164,025                
    Rầy xanh 0,9 5 82,013 82,013                
Loading...