Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 16
Thanh Sơn - Tháng 4/2024

(Từ ngày 15/04/2024 đến ngày 21/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.541 Bệnh khô vằn 2,693 22,1 228,735 191,418 37,318 37,318 37,318 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,447 4,2 C1
    Chuột 0,433 3,2 28,976 28,976
    Rầy các loại 128,333 910 T3,4,5
Lúa muộn trà 2 1.809 Bệnh khô vằn 2,023 20,2 221,643 180,9 40,743 40,743 40,743 C1,3
    Chuột 0,367 2,2
    Rầy các loại 103,667 1.045 32,187 32,187 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng)
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 1,033 6 167,987 167,987 12 12 C1
    Bọ xít muỗi 1,033 7 250 250 20 17 3 C1,3
    Rầy xanh 0,333 2 9 9 C1
Loading...