Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 1
Thanh Sơn - Tháng 1/2024
(Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 07/01/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
154 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
0,833 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,633 |
5 |
30,8 |
30,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
900 |
Bệnh khô vằn |
5,867 |
12 |
62 |
62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
5,733 |
11 |
90 |
90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|