Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 06
Thanh Sơn - Tháng 2/2025
(Từ ngày 10/02/2025 đến ngày 16/02/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.525 |
Bệnh sinh lý |
3 |
10 |
72,241 |
72,241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
2,82 |
10 |
124,647 |
124,647 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,167 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
1.790 |
Bệnh sinh lý |
2,163 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,23 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|