kết quả điều tra sinh vật gây hại kì 47
Thanh Ba - Tháng 11/2021
(Từ ngày 22/11/2021 đến ngày 28/11/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.400 |
Bọ cánh tơ |
0,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
785 |
Bệnh khô vằn |
1,533 |
14 |
21,598 |
21,598 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
0,333 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,467 |
10 |
7,587 |
7,587 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|