kết quả điều tra sinh vật gây hại kì 37
Thanh Ba - Tháng 9/2021
(Từ ngày 13/09/2021 đến ngày 19/09/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.176,4 |
Bệnh khô vằn |
3,267 |
22 |
164,829 |
117,64 |
47,189 |
|
47,189 |
47,189 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3 |
|
|
Rầy các loại |
73,333 |
720 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
Chè |
1.400 |
Bọ cánh tơ |
0,867 |
6 |
13,725 |
13,725 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
200 |
Sâu keo mùa Thu |
0,3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
t1,2 |