kết quả điều tra sinh vật gây hại kì 16
Thanh Ba - Tháng 4/2022

(Từ ngày 18/04/2022 đến ngày 24/04/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.575 Bệnh bạc lá 0,6 4 C1
    Bệnh khô vằn 5,533 38 315 157,5 157,5 157,5 157,5 C1.3
    Bệnh đạo ôn lá 0,8 4 C1
    Rầy các loại 8,267 64 T4
Lúa muộn trà 2 1.502 Bệnh bạc lá 0,4 4 C1
    Bệnh khô vằn 3,867 32 188,908 150,2 38,708 38,708 38,708 C1.3
    Bệnh đạo ôn lá 0,667 4 C1
    Rầy các loại 3,2 56 T4
Chè 1.400 Bệnh phồng lá 0,467 8                
    Bọ cánh tơ 0,867 6 70,95 70,95                
    Bọ xít muỗi 1,1 7 13,725 13,725                
    Rầy xanh 0,867 6 55,324 55,324                
Ngô 490 Bệnh khô vằn 0,4 8                
    Sâu đục thân, bắp 1,467 12 8,448 8,448                
Loading...