kết quả điều tra sinh vật gây hại kì 15
Thanh Ba - Tháng 4/2022

(Từ ngày 11/04/2022 đến ngày 17/04/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.575 Bệnh bạc lá 0,467 4 C1
    Bệnh khô vằn 4,6 36 199,954 109,072 90,881 90,881 90,881 C1.3
    Bệnh đạo ôn lá 0,933 4 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,2 4 C1
    Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 7,733 120 T4
Lúa muộn trà 2 1.502 Bệnh bạc lá 0,267 4 C1
    Bệnh khô vằn 1,667 14 114,317 114,317 C1.3
    Bệnh đạo ôn lá 0,667 4 C1
    Chuột 0,333 4
    Rầy các loại 5,867 64 T3,4
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,933 4                
    Bọ xít muỗi 1,133 6 70,95 70,95                
    Rầy xanh 0,533 4                
Ngô 490 Sâu keo mùa Thu 0,367 3 8,448 8,448 T3
Loading...