kết quả điều tra sinh vật gây hại kì 13
Thanh Ba - Tháng 3/2022

(Từ ngày 28/03/2022 đến ngày 03/04/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.575 Bệnh khô vằn 2,2 22 90,881 42,454 48,428 48,428 48,428 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 1,067 8 48,428 48,428 48,428 48,428 C1
    Chuột 0,4 4
Lúa muộn trà 2 1.502 Bệnh đạo ôn lá 0,6 4 C1
    Chuột 1 8 38,708 38,708
    Rầy các loại 2,933 56 T3
Chè 1.400 Bệnh phồng lá 1,133 12                
    Bọ cánh tơ 0,8 6 13,725 13,725                
    Rầy xanh 0,733 4                
Ngô 490 Sâu keo mùa Thu 0,4 2                
Loading...