Kết quả điều tra sinh vật gây hại cây trồng kỳ 4
Việt Trì - Tháng 1/2025
(Từ ngày 27/01/2025 đến ngày 02/02/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
50 |
Bệnh sương mai |
0,15 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,7 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,517 |
8,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,367 |
12 |
2,857 |
2,857 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,517 |
4 |
4,286 |
4,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|