Kết quả điều tra sinh vật gây hại cây trồng kỳ 2
Việt Trì - Tháng 1/2025
(Từ ngày 13/01/2025 đến ngày 19/01/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
20 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
186 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
0,16 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,7 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
0,4 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,15 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|