Kết quả điều tra SB tuần 41
Phù Ninh - Tháng 10/2013
(Từ ngày 07/10/2013 đến ngày 13/10/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
132,6 |
Rệp |
0,967 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu khoang |
0,3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,233 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
763 |
Bệnh huyết dụ |
0,46 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,267 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|