Kết quả điều tra SB tuần 32 trạm Phù Ninh
Phù Ninh - Tháng 8/2013

(Từ ngày 05/08/2013 đến ngày 11/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100,5 Bệnh đốm sọc VK 6,23 100 206,201 34,367 68,734 103,1 412,401 309,301 103,1                
    Chuột 2,837 22,4 465,173 194,401 196,425 74,347                
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,627 26 312,776 202,038 110,737 110,737 110,737                
    Sâu đục thân 0,733 5,4 202,153 167,786 34,367 34,367 34,367                
    Sâu đục thân (trứng) 0,025 0,2 124,102 124,102                
Lúa sớm 752 Bệnh bạc lá 0,346 10,2 18,667 18,667 C1,3
    Bệnh khô vằn 1,426 15,7 73,203 73,203 C1
    Bệnh đốm sọc VK 2,684 38,5 99,556 37,333 62,222 62,222 62,222 C3,5
    Chuột 2,259 18,2 210,786 84,899 77,544 48,342
    Rầy các loại 7,018 166
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,12 26 164,622 97,067 67,556 67,556 67,556 T3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,02 0,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,579 12 120,166 120,166
    Sâu đục thân 1,746 8,2 280,007 215,231 64,776 64,776 64,776 T3
    Sâu đục thân (bướm) 0,152 3 67,879 33,939 33,939
    Sâu đục thân (trứng) 0,14 3 187,674 97,783 55,952 33,939
Ngô 200 Sâu đục thân, bắp 2,556 11,5 5,426 5,426                
Loading...