kết quả điều tra SB tuần 25 trạm Phù Ninh
Phù Ninh - Tháng 6/2013
(Từ ngày 17/06/2013 đến ngày 23/06/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
300 |
Rầy các loại |
5,9 |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
948,3 |
Bệnh đốm nâu |
0,53 |
2,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,9 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
160 |
Sâu xám |
0,23 |
1,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|