Kết quả điều tra SB tuần 22 trạm Phù Ninh
Phù Ninh - Tháng 5/2013
(Từ ngày 27/05/2013 đến ngày 02/06/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.096,3 |
Bọ xít dài |
0,55 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
142,6 |
480 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
948,3 |
Bọ xít muỗi |
1,23 |
3,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,37 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
571,9 |
Bệnh đốm lá lớn |
0,91 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,915 |
12,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|