Ket qua dieu tra SB Tram Phu Ninh tuan 38
Phù Ninh - Tháng 9/2010
(Từ ngày 20/09/2010 đến ngày 26/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
567,3 |
Bệnh khô vằn |
7,167 |
15 |
11,578 |
11,578 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
19,5 |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
631 |
Sâu xám |
0,445 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|