Kết quả điều tra SB Trạm Phù Ninh tuần 29
Phù Ninh - Tháng 7/2011
(Từ ngày 18/07/2011 đến ngày 24/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
958 |
Châu chấu |
0,1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Ốc bươu vàng |
0,183 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
6,4 |
32 |
11,683 |
11,683 |
|
|
|
|
|
76 |
39 |
17 |
8 |
7 |
5 |
|
1,2 |
Lúa sớm |
742 |
Rầy các loại |
4,533 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
16,8 |
80 |
189,865 |
126,576 |
63,288 |
|
|
|
|
536 |
44 |
79 |
126 |
118 |
106 |
63 |
3,4,5 |