Kết quả điều tra SB trạm Phù Ninh tuần 16
Phù Ninh - Tháng 4/2012

(Từ ngày 16/04/2012 đến ngày 22/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 250 Bệnh khô vằn 0,243 7,4 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,223 4,5 C1
    Chuột 0,34 4
    Rầy các loại 6,8 64 N, TT
    Rầy các loại (trứng) 6 40
Lúa muộn 2.290,7 Bệnh khô vằn 1,902 36 96,546 96,546 96,546 96,546 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,432 3,1 C1
    Bọ trĩ 63,642 1.400 N, TT
    Chuột 0,53 8,5 114,648 114,648 114,648 114,648
    Rầy các loại 22,472 184 N, TT
    Rầy các loại (trứng) 26,054 240
    Sâu đục thân 0,042 2,7
Chè 948,3 Bọ xít muỗi 0,47 3,2                
    Nhện đỏ 1,15 3,5                
Ngô 588,7 Bệnh khô vằn 0,582 4,8                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,468 4,8                
    Rệp cờ 0,458 4,8                
Loading...