Kết quả điều tra SB trạm Phù Ninh tuần 06
Phù Ninh - Tháng 2/2011
(Từ ngày 07/02/2011 đến ngày 13/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
383 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
2,35 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
6,1 |
Bệnh sinh lý |
8,667 |
15 |
0,229 |
0,229 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
178,9 |
Bệnh đốm vòng |
2,533 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,3 |
|
|
Sâu tơ |
7,333 |
15 |
4,667 |
4,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,2,5 |
|
|
Sâu xanh |
1,767 |
5 |
0,778 |
0,778 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,2,5 |