Kết quả điều tra SB trạm Phù Ninh kỳ 40
Phù Ninh - Tháng 10/2011
(Từ ngày 03/10/2011 đến ngày 09/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.445,9 |
Bệnh bạc lá |
0,933 |
11,9 |
23,803 |
23,803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,895 |
21,7 |
47,606 |
23,803 |
23,803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài |
0,24 |
2,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
23 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|