Kết quả điều tra SB trạm Phù Ninh kỳ 37
Phù Ninh - Tháng 9/2012

(Từ ngày 10/09/2012 đến ngày 16/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.423,5 Bệnh bạc lá 4,153 50,2 110,049 43,816 55,024 11,209 66,233 66,233 C3, 5
    Bệnh khô vằn 5,676 50 237,323 113,833 84,429 39,06 C3
    Bọ xít dài 0,033 0,4 N, TT
    Châu chấu 0,507 6 N, TT
    Rầy các loại 284,098 1.260 61,478 61,478 1.552 63 188 302 876 123 T4
    Sâu cuốn lá nhỏ 7,396 50 378,547 157,649 200,591 20,307 20,307 20,307 135 53 38 44 T3
    Sâu đục thân 0,705 9,1 52,914 52,914 T4
Lúa sớm 608 Bọ xít dài 0,1 0,5 N, TT
    Châu chấu 2,25 8 N, TT
Ngô 267 Sâu đục thân, bắp 3,417 24,6 50,433 37,083 13,35                
Hồng 33 Bệnh đốm nâu 0,55 2                
    Bệnh thán thư 0,49 2,4                
Loading...