Kết quả điều tra SB kỳ tuần 05
Phù Ninh - Tháng 2/2010
(Từ ngày 29/01/2010 đến ngày 05/02/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
643 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
5,167 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
90,5 |
Bệnh đốm vòng |
0,667 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,3 |
|
|
Sâu tơ |
2,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,3 |
|
|
Sâu xanh |
0,883 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2,3,4 |