Kết quả điều tra SB kỳ trạm Phù Ninh tuần 39
Phù Ninh - Tháng 9/2011
(Từ ngày 26/09/2011 đến ngày 02/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.445,9 |
Bệnh bạc lá |
0,835 |
12,5 |
37,226 |
37,226 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,26 |
24,2 |
73,543 |
36,318 |
37,226 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài |
0,438 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
31,6 |
256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|