Kết quả điều tra SB kỳ trạm Phù Ninh tuần 38
Phù Ninh - Tháng 9/2011

(Từ ngày 19/09/2011 đến ngày 25/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.423,9 Bệnh bạc lá 0,535 10 23,441 23,441 1,3,5
    Bệnh khô vằn 4,81 25 223,684 191,765 31,919 31,919 31,919 1,3,5
    Bọ xít dài 0,713 3 23,441 23,441
    Rầy các loại 56,225 360 2,3
Lúa sớm 742 Bệnh bạc lá 4,35 50 113,571 37,857 37,857 37,857 1,3,5
    Bệnh khô vằn 7,848 31,5 199,886 133,257 66,629 37,857 37,857 3,5,7
    Bọ xít dài 1,85 30 113,571 37,857 37,857 37,857
    Rầy các loại 377,778 3.000 85,81 78,238 7,571 2,3
    Rầy các loại (trứng) 74 1.680
Loading...