Kết quả điều tra SB kỳ Trạm Phù Ninh tuần 36
Phù Ninh - Tháng 9/2010
(Từ ngày 06/09/2010 đến ngày 12/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
567,3 |
Bệnh khô vằn |
11,667 |
30 |
283,65 |
196,047 |
87,603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,5 |
|
|
Rầy các loại |
3.066,667 |
7.000 |
544,145 |
113,46 |
206,466 |
224,219 |
773,766 |
544,145 |
229,621 |
|
|
|
|
|
|
|
3,4,5 |
Lúa sớm |
1.505 |
Rầy các loại |
966,667 |
4.000 |
291,594 |
150,5 |
81,521 |
59,573 |
282,188 |
163,042 |
119,146 |
|
|
|
|
|
|
|
3,4,5 |
|
|
Sâu đục thân |
1,3 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|