Kết quả điều tra SB kỳ trạm Phù Ninh tuần 36
Phù Ninh - Tháng 9/2011

(Từ ngày 05/09/2011 đến ngày 11/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.423,9 Bệnh khô vằn 5,307 31,5 329,258 245,974 83,285 83,285 83,285 1,3,5
    Rầy các loại 15,547 120 TT
    Sâu đục thân 0,627 4,1 142,39 142,39 2,3
Lúa sớm 742 Bệnh khô vằn 16,785 85,1 445,2 238,058 74,2 132,942 340,083 207,142 132,942 3,5,7
    Rầy các loại 67,32 560 TT
    Rầy các loại (trứng) 19,99 120
    Sâu đục thân 4,24 21 222,6 15,458 89,658 117,483 2,3
Loading...