Kết quả điều tra SB kỳ trạm Phù Ninh tuần 25
Phù Ninh - Tháng 6/2012
(Từ ngày 18/06/2012 đến ngày 24/06/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
15 |
Rầy các loại |
3,2 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,25 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
948,3 |
Bọ xít muỗi |
0,35 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,5 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng |
33 |
Bệnh đốm nâu |
0,3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thán thư |
0,31 |
2,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|