Kết quả điều tra SB kỳ trạm Phù Ninh tuần 20
Phù Ninh - Tháng 5/2012

(Từ ngày 14/05/2012 đến ngày 20/05/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 250 Bệnh khô vằn 0,864 12,4 5,392 5,392 6 5 1 C1, 3
    Rầy các loại 10,652 93,3 24 2 9 6 4 3 T2, TT
Lúa muộn 2.290,7 Bệnh khô vằn 11,661 100 666,625 415,275 33,691 217,658 251,349 251,349 28 16 11 1 C1, 3
    Rầy các loại 34,219 306,7 97 6 37 26 19 9 T2, TT
    Rầy các loại (trứng) 1,273 40
Ngô 588,7 Bệnh khô vằn 7,325 31,2 175,559 87,779 87,779                
    Sâu đục thân, bắp 3,51 27,3 87,779 58,87 28,909                
Hồng 33 Bệnh đốm nâu 0,44 2,4                
    Bệnh thán thư 0,31 2,1                
Loading...