Kết quả điều tra SB kỳ Trạm Phù Ninh tuần 15
Phù Ninh - Tháng 4/2010

(Từ ngày 12/04/2010 đến ngày 18/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 643 Bệnh khô vằn 4,967 25 101,993 70,952 31,041 1,3
    Bệnh đạo ôn lá 1,3 10 70,952 39,91 31,041 1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 4,967 10
    Chuột 1,367 5 119,731 64,3 55,431
    Rầy các loại 37,833 150 2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 596,667 4.500 97,559 24,39 48,779 24,39
    Ruồi đục nõn 5,967 15 48,779 48,779
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,5 5 4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,04 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,2 1 3,4
Lúa muộn 1.757 Bệnh khô vằn 1,733 5 1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 5,267 10
    Bọ trĩ 635 2.000 131,581 131,581 N,TT
    Chuột 1,033 5 175,7 109,909 65,791
    Ruồi đục nõn 4,617 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,667 5 4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,023 0,1
    Sâu đục thân 0,233 1 3,4
Đậu tương 114,3 Bệnh lở cổ rễ 0,333 5 15,24 15,24 1
    Sâu cuốn lá 13,967 100 64,008 32,004 16,764 15,24 91,44 53,34 38,1 4,5
    Sâu đục quả 0,417 5 15,24 15,24 2,3,4
Loading...