Kết quả điều tra SB kỳ Trạm Phù Ninh tuần 14
Phù Ninh - Tháng 4/2010

(Từ ngày 05/04/2010 đến ngày 11/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 643 Bệnh khô vằn 4,283 20 79,821 55,431 24,39 48,779 48,779 1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 5,233 10
    Chuột 1,433 10 73,169 48,779 24,39 73,169 73,169
    Rầy các loại 27,833 100 3,4,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 1,633 10 97,559 24,39 73,169
    Ruồi đục nõn 6,667 15 24,39 24,39
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,5 9 3,4,5
Lúa muộn 1.757 Bệnh khô vằn 3,6 5 1
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 6,5 10
    Bọ trĩ 175,333 500 N,TT
    Chuột 0,47 3 131,581 65,791 65,791 131,581 131,581
    Ruồi đục nõn 5,833 10
Đậu tương 114,3 Sâu cuốn lá 10,333 50 59,436 40,386 11,43 7,62 78,486 51,816 26,67 1,2,4,5
Loading...