Kết quả điều tra SB kỳ trạm Phù Ninh tuần 09
Phù Ninh - Tháng 2/2012
(Từ ngày 27/02/2012 đến ngày 04/03/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
250 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,4 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,225 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.250 |
Bệnh sinh lý |
0,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,3 |
3 |
57,29 |
57,29 |
|
|
57,29 |
57,29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
523,3 |
Sâu xám |
0,183 |
2 |
31,453 |
31,453 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|