Kết quả điều tra SB kỳ trạm Phù Ninh tuần 08
Phù Ninh - Tháng 2/2012
(Từ ngày 20/02/2012 đến ngày 26/02/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
250 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,625 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,225 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.220 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,2 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
510 |
Sâu xám |
0,317 |
2 |
46,364 |
46,364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|