Kết quả điều tra SB kỳ
Phù Ninh - Tháng 7/2013

(Từ ngày 29/07/2013 đến ngày 04/08/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100,5 Bệnh bạc lá 0,061 6,3                
    Bệnh khô vằn 0,293 4,5 C1
    Bệnh đốm sọc VK 1,082 41,2 53,92 13,48 26,96 13,48 40,44 40,44 C1
    Chuột 0,502 13,6 72,029 58,549 13,48 RR
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,061 23 28 9 10 7 2 T3, 4, 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,098 2 27,844 27,844
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,975 35
    Sâu đục thân (bướm) 0,359 4 177,59 89,552 50,759 37,279
    Sâu đục thân (trứng) 0,286 4 184,315 50,325 57,919 76,072
Lúa sớm 752 Bệnh bạc lá 0,095 3,2 C1
    Bệnh khô vằn 1,822 32,5 44,742 23,736 21,006 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,067 2,2 C1
    Chuột 0,477 5,2 128,134 98,726 29,408 RR
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,317 23 28 1 5 11 7 4 T4, 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,063 0,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,783 23
    Sâu đục thân (bướm) 0,255 2 115,111 80,451 34,659
    Sâu đục thân (trứng) 0,43 5 418,851 144,518 87,803 186,53
Ngô 233 Bệnh đốm lá lớn 1,507 10,4                
    Sâu đục thân, bắp 1,007 7,5                
Loading...