Kết quả điều tra SB kỳ 5
Lâm Thao - Tháng 2/2012
(Từ ngày 29/11/2011 đến ngày 05/02/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
10 |
Bệnh sinh lý |
0,62 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
25 |
Bệnh sinh lý |
0,515 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
180 |
Bệnh sương mai |
0,05 |
1,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,34 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|