Kết quả điều tra SB kỳ 49
Phù Ninh - Tháng 12/2020
(Từ ngày 30/11/2020 đến ngày 06/12/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
290 |
Sâu khoang |
0,633 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
720 |
Bệnh khô vằn |
1,3 |
12,6 |
36,969 |
36,969 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,18 |
1,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,68 |
5,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|