Kết quả điều tra SB kỳ 36/t9
Thanh Sơn - Tháng 9/2009

(Từ ngày 14/09/2009 đến ngày 20/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.007 Bệnh khô vằn 3,313 83 178,167 178,167 63,407 63,407 C3,5,7
    Bọ xít dài 0,532 6 40,874 40,874 63,407 63,407 TT
    Rầy các loại 102,333 780 137,293 137,293 81,747 81,747 TT
Lúa muộn 140 Sâu đục thân 0,985 10 30,333 30,333                
    Sâu đục thân (bướm) 0,803 11                
    Sâu đục thân (trứng) 0,622 8                
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 1,2 6 347,797 347,797 373 373 18 18 C1
    Bọ xít muỗi 1,933 16 771,203 398,203 373 29 29 C1
    Rầy xanh 1,067 10 373 373 16 16 C1
Loading...