Kết quả điều tra SB kỳ 31
Thanh Ba - Tháng 8/2011

(Từ ngày 26/07/2011 đến ngày 07/08/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.839 Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Châu chấu 2,217 6
    Rầy các loại 228,667 660 90 17 16 15 12 11 19 TT,T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 295,5 670
    Sâu cuốn lá nhỏ 23,317 117 504,267 357,511 121,925 24,831 146,756 146,756 91 9 9 12 15 21 25 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 1,067 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 28,833 90
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.200 Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Châu chấu 1,625 5 SN
    Rầy các loại 248,25 660 79 12 18 19 10 6 14 T2,3,TT
    Rầy các loại (trứng) 156,75 560
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,075 45 217,367 217,367 60 23 12 4 5 7 9 T1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,255 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 92,25 200
    Sâu đục thân
Lúa muộn 361 Châu chấu 2,175 5
    Rầy các loại 191,5 500 77 14 14 12 12 8 17 TT, T1,2
    Rầy các loại (trứng) 239 630
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,625 45 16,916 16,916 57 3 6 9 14 15 10 T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 2,667 8 182,931 182,931                
    Bọ xít muỗi 3,333 8 353,867 353,867                
    Nhện đỏ 1,6 4                
    Rầy xanh 2,667 8 83,969 83,969                
Loading...