Kết quả điều tra SB kỳ 30
Thanh Ba - Tháng 7/2011

(Từ ngày 20/07/2011 đến ngày 31/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.839 Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Châu chấu 0,367 2
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,25 2
    Rầy các loại 54,133 162 61 7 9 9 12 6 18 TT,T3,4
    Rầy các loại (trứng) 111,833 500
    Sâu cuốn lá nhỏ 18,567 60 404,067 303,747 100,319 100,319 100,319 85 5 33 26 21 T3,4,5
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.200 Châu chấu 0,975 4
    Ốc bươu vàng 0,15 1
    Rầy các loại 74,05 240 100 2 8 50 32 5 3 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 59 320
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,025 40 TT,T
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 2,85 14
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 19,6 62
    Sâu đục thân
Lúa muộn 361 Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Châu chấu
    Chuột                
    Ốc bươu vàng 0,95 2
    Rầy các loại 11,075 46 80 2 12 35 31 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 53 350
    Sâu cuốn lá nhỏ 12,75 48 86,847 86,847 50,747 50,747 71 38 22 11 T2,3
    Sâu đục thân
Chè 1.334,4 Bệnh đốm nâu                
    Bệnh đốm xám                
    Bọ cánh tơ 1,533 6 83,962 83,962                
    Bọ xít muỗi 2,4 8 179,919 179,919                
    Nhện đỏ 0,8 4                
    Rầy xanh 2 6 95,957 95,957                
Loading...