Kết quả điều tra SB kỳ 29
Thanh Ba - Tháng 7/2011

(Từ ngày 13/07/2011 đến ngày 24/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.839 Châu chấu 0,1 3
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,417 2
    Rầy các loại 42,833 80 88 26 29 12 4 8 9 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 128,833 400
    Sâu cuốn lá nhỏ 19,45 90 303,802 219,02 84,782 84,782 84,782 106 20 29 28 16 13 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 26,167 90
    Sâu đục thân
Lúa sớm 1.200 Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Châu chấu 2,025 4 Sâu non
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,46 2
    Rầy các loại 42,5 120 101 23 31 30 4 5 8 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 7,25 100
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,05 40 60 60 120 11 14 9 15 36 35 T5,N
    Sâu đục thân T1,2
Lúa muộn 361 Châu chấu Sâu non
    Ốc bươu vàng 0,825 2
    Rầy các loại 23,5 50 60 25 3 2 30 TT, T1
    Rầy các loại (trứng) 53 220
    Sâu cuốn lá nhỏ 11,7 30 18,05 18,05 74 33 31 8 1 1 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 38,025 100
    Sâu đục thân
Chè 1.334,4 Bệnh đốm xám                
    Bọ cánh tơ 2,267 4                
    Bọ xít muỗi 2,933 8 191,914 191,914                
    Nhện đỏ                
    Rầy xanh 2,533 8 83,962 83,962                
Loading...