Kết quả điều tra SB kỳ 19
Phù Ninh - Tháng 5/2014

(Từ ngày 05/05/2014 đến ngày 11/05/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 260 Bệnh khô vằn 5,19 22,3 52 26 26 26 26 C1, 3
    Bọ xít dài 0,5 2 N, TT
    Chuột 0,42 2,5 26 26
    Rầy các loại 139,2 640 T2, 3, 4
    Rầy các loại (trứng) 6,4 32
Lúa muộn 2.281,7 Bệnh bạc lá 0,09 2,3 C1
    Bệnh khô vằn 7,708 38,5 676,271 336,834 339,438 339,438 339,438 C1, 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,178 1,6 C1
    Chuột 0,513 3,2 228,17 228,17
    Rầy các loại 155,925 1.470 175,14 175,14 T 3, 4, 5
    Rầy các loại (trứng) 10,15 63
Ngô 577,3 Bệnh khô vằn 3,063 16,2 57,73 57,73 C1
    Sâu đục thân, bắp 0,4 2 N, TT
Loading...