Kết quả điều tra SB kỳ
Phù Ninh - Tháng 9/2013
(Từ ngày 16/09/2013 đến ngày 22/09/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.100,5 |
Rầy các loại |
140,45 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
752 |
Rầy các loại |
304,138 |
2.000 |
158,793 |
105,862 |
52,931 |
|
52,931 |
52,931 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
326 |
Sâu xám |
0,6 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|