Kết quả điều tra SB kỳ 16 Trạm Phù Ninh tuần 16
Phù Ninh - Tháng 4/2010

(Từ ngày 19/04/2010 đến ngày 25/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 643 Bệnh khô vằn 10,333 30 261,634 150,772 110,862 141,903 141,903 1,3,5
    Bệnh đạo ôn lá 2,667 5 1
    Chuột 2,367 10 152,99 128,6 24,39 152,99 152,99
    Rầy các loại 455 1.500 86,472 86,472 55,431 55,431 1,2,3,TT
    Rầy các loại (trứng) 453,333 3.000 57,648 33,259 24,39
    Ruồi đục nõn 5,333 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,167 5 5,N,TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,083 0,2
Lúa muộn 1.757 Bệnh khô vằn 7,5 25 241,491 175,7 65,791 131,581 131,581 1,3,5
    Bọ trĩ 100 500
    Chuột 2,067 5 351,4 219,819 131,581 197,372 197,372
    Ruồi đục nõn 5,067 10
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,833 5 5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,053 0,2
    Sâu đục thân 0,4 2 5,N
    Sâu đục thân (trứng)
Đậu tương 116,3 Bệnh lở cổ rễ 1,133 3 1
    Sâu cuốn lá 9,333 30 28,687 20,934 7,753 4,5,N
    Sâu đục quả 2,967 10 21,709 13,956 7,753 3,4
Loading...